
Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính tiếp ông Nishimura Teiichi, Chủ tịch Hội Hữu nghị Nhật-Việt khu vực Kansai.
Bài viết dưới đây phân tích thị trường công nghiệp hỗ trợ Nhật Bản, nhu cầu mở rộng đầu tư sang Việt Nam và những cơ hội – thách thức đối với doanh nghiệp Việt Nam trong quá trình tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng Nhật Bản.
Kansai và Gunma: hai động lực công nghiệp hỗ trợ trọng điểm của Nhật Bản
Khu vực Kansai gồm Osaka, Kyoto, Hyogo và 6 tỉnh lân cận, là một trong hai trung tâm kinh tế – công nghệ lớn nhất Nhật Bản, với GDP xấp xỉ 800 tỷ USD, dân số khoảng 23 triệu người. Kansai là “cái nôi” của nhiều ngành công nghiệp hỗ trợ trình độ cao như: robot, điện tử, cơ khí chính xác, thiết bị y tế, vật liệu mới. Các doanh nghiệp Kansai có mức độ hội nhập quốc tế cao, đặc biệt trong chuỗi cung ứng châu Á.
Trong khi đó, tỉnh Gunma – với GDP hơn 61 tỷ USD – lại nổi bật trong các ngành sản xuất thiết bị vận tải, hóa chất, nhựa, nông nghiệp công nghệ cao và đặc biệt là linh kiện cho hàng không – vũ trụ. Đây là địa phương có truyền thống hợp tác sâu rộng với Việt Nam, với hơn 16.000 người Việt đang sinh sống và làm việc, tạo nền tảng xã hội – kinh tế rất quan trọng để thúc đẩy đầu tư và kết nối công nghiệp.
Tại các cuộc tiếp xúc trong tháng 10 và 11/2025, Thủ tướng Phạm Minh Chính đã khẳng định Việt Nam coi trọng hợp tác với Kansai và Gunma như những đối tác chiến lược trong phát triển công nghiệp hỗ trợ, đồng thời đề nghị các doanh nghiệp Nhật Bản tăng cường đầu tư vào lĩnh vực chế biến chế tạo, công nghiệp hỗ trợ, hàng không – vũ trụ, bán dẫn, chuyển đổi số, chuyển đổi xanh… gắn với chuyển giao công nghệ và đào tạo nhân lực.
Thị trường công nghiệp hỗ trợ Nhật Bản: quy mô lớn, tiêu chuẩn cao, nhu cầu liên tục
Nhật Bản là quốc gia có hệ sinh thái công nghiệp hỗ trợ hoàn chỉnh bậc nhất thế giới, với hàng chục ngàn doanh nghiệp sản xuất linh kiện phục vụ các ngành: Ô tô; Điện tử – bán dẫn; Công nghệ cao; Robot và tự động hóa; Hàng không – vũ trụ; Máy móc thiết bị công nghiệp. Đặc điểm nổi bật của thị trường này gồm:
1. Chuỗi cung ứng nhiều tầng, yêu cầu kỹ thuật cực kỳ khắt khe: Nhật Bản áp dụng mô hình chuỗi cung ứng theo tầng (Tier 1, Tier 2, Tier 3), trong đó tính ổn định, độ chính xác và khả năng truy xuất nguồn gốc được đặt lên hàng đầu. Điều này khiến việc tham gia chuỗi cung ứng trở thành thách thức lớn đối với doanh nghiệp nước ngoài.
2. Chi phí sản xuất trong nước tăng, Nhật Bản phải mở rộng ra nước ngoài: Dân số già hóa, chi phí lao động tăng và đồng yen biến động khiến nhiều doanh nghiệp Nhật Bản lựa chọn chuyển dịch sản xuất sang các nước ASEAN, trong đó Việt Nam đang nổi lên như một điểm đến hàng đầu.
3. Nhu cầu tìm kiếm nhà cung cấp mới để đa dạng hóa chuỗi cung ứng: JETRO cho biết năm 2024 có tới 50,9% doanh nghiệp Nhật Bản muốn tăng mua hàng từ Việt Nam, tỷ lệ cao nhất ASEAN. Bối cảnh địa chính trị phức tạp càng thúc đẩy quá trình dịch chuyển này.
4. Xu hướng tăng đầu tư vào lĩnh vực bán dẫn, hàng không – vũ trụ, robot và công nghệ sạch: Đây là các ngành mà các địa phương như Kansai và Gunma có thế mạnh vượt trội, phù hợp với định hướng thu hút đầu tư công nghệ cao của Việt Nam.
Việt Nam: điểm đến đầu tư hấp dẫn nhưng tỷ lệ nội địa hóa còn thấp
Hiện Nhật Bản là nhà đầu tư lớn thứ ba tại Việt Nam, với hơn 5.600 dự án còn hiệu lực và tổng vốn đăng ký khoảng 80 tỷ USD, tập trung mạnh vào công nghiệp chế biến, chế tạo. Tuy nhiên, theo JETRO:
• Tỷ lệ nội địa hóa của doanh nghiệp Nhật tại Việt Nam chỉ đạt 36,6%, tương đương Malaysia và Philippines.
• Chỉ 15,7% nguồn cung đến từ doanh nghiệp Việt Nam – con số gần như không thay đổi suốt 10 năm qua.
• Hơn 50% doanh nghiệp Nhật muốn tăng cường mua hàng tại Việt Nam, nhưng thiếu nhà cung cấp đạt chuẩn.
Điều này phản ánh một thực tế: Việt Nam có hơn 6.000 doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ, nhưng mới chỉ đáp ứng khoảng 10% nhu cầu linh kiện trong nước, và phần lớn linh kiện chất lượng cao vẫn phải nhập khẩu từ Nhật Bản.
Ở chiều ngược lại, Việt Nam lại đang trở thành một điểm sáng về cải thiện môi trường đầu tư: Chính phủ cam kết cắt giảm 50% thời gian và chi phí thủ tục hành chính trong năm 2025; Hạ tầng khu công nghiệp, logistics, năng lượng ngày càng hoàn thiện; Quan hệ đối tác chiến lược toàn diện Việt Nam – Nhật Bản thúc đẩy sự tin cậy của doanh nghiệp hai nước. Tất cả tạo thành bức tranh thuận lợi cho sự mở rộng mạnh mẽ của hợp tác công nghiệp hỗ trợ song phương.
Cơ hội vàng: Việt Nam bước vào chu kỳ thu hút đầu tư công nghiệp hỗ trợ Nhật Bản
Các khảo sát của JETRO cho thấy: 56,1% doanh nghiệp Nhật Bản tại Việt Nam dự định mở rộng đầu tư trong 1–2 năm tới – cao nhất ASEAN. Nhiều doanh nghiệp Nhật đã chuyển từ lắp ráp sang chế tạo sâu, tăng nhu cầu linh kiện, vật liệu, chi tiết kỹ thuật cao. Các tập đoàn lớn như Toyota, Canon, Panasonic tiếp tục mở rộng nhà máy, gia tăng xuất khẩu từ Việt Nam sang Nhật.
Đặc biệt, các ngành: thiết bị điện – điện tử, dệt may – vật liệu, máy móc – cơ khí chính xác, hàng không – vũ trụ đều ghi nhận mức độ quan tâm rất cao về phát triển chuỗi cung ứng nội địa.
Từ các cuộc tiếp xúc cấp cao, có thể nhận diện bốn nhóm cơ hội lớn:
Đầu tư vào công nghiệp hỗ trợ công nghệ cao: Kansai mạnh về robot và thiết bị điện tử. Gunma dẫn đầu ngành linh kiện hàng không – vũ trụ và máy móc chính xác. Đây là cơ hội để Việt Nam: phát triển chuỗi cung ứng bán dẫn; sản xuất linh kiện công nghệ cao; tham gia chuỗi cung ứng hàng không – vũ trụ; gia tăng giá trị sản xuất chế tạo.
Chuyển giao công nghệ đi kèm đào tạo nhân lực: Thủ tướng nhiều lần nhấn mạnh mong muốn hợp tác với Nhật trong đào tạo nhân lực chất lượng cao, đặc biệt các ngành: tự động hóa, công nghệ sinh học, năng lượng xanh, cơ khí chính xác, công nghiệp hỗ trợ, hàng không – vũ trụ. Điều này phù hợp với nhu cầu Nhật Bản chuyển một phần đào tạo kỹ thuật sang Việt Nam để giảm chi phí.
Tham gia sâu hơn vào mạng lưới doanh nghiệp Nhật Bản tại ASEAN: Với hơn 2.000 doanh nghiệp Nhật đang hoạt động, Việt Nam có cơ hội lớn trở thành trung tâm cung ứng linh kiện cho cả khu vực.
Hợp tác mô hình cụm công nghiệp – Technopark: Trường hợp Technopark Việt Nam – Nhật Bản tại Hanssip là minh chứng rõ nhất. Giai đoạn 1 đã thu hút các nhà máy sản xuất linh kiện hàng không – vũ trụ, thiết bị bán dẫn, robot, máy nông nghiệp công nghệ cao. Đây là các ngành có yêu cầu kỹ thuật khắt khe, cho thấy Việt Nam đủ năng lực tiếp nhận công nghệ cao nếu được hỗ trợ đúng mức.
Mặc dù cơ hội rất lớn, nhưng để tham gia chuỗi cung ứng Nhật Bản, doanh nghiệp Việt Nam cần vượt qua nhiều rào cản, như: thiếu công nghệ lõi và thiết bị hiện đại; quy mô nhỏ, năng lực quản trị sản xuất hạn chế; thiếu hệ thống tiêu chuẩn quốc tế như ISO/IEC, IATF 16949, AS9100; năng lực cung ứng ổn định chưa cao; thiếu nhân lực kỹ thuật trình độ cao.
Do vậy, doanh nghiệp Việt cần đẩy mạnh các hoạt động liên kết với doanh nghiệp Nhật để học hỏi quy trình; đầu tư tự động hóa và chuyển đổi số; tham gia chương trình đào tạo chuyên gia do Nhật Bản hỗ trợ; xây dựng chiến lược nâng chuẩn dài hạn.
Sự quan tâm của Kansai và Gunma, cùng những cam kết mạnh mẽ từ Chính phủ hai nước, cho thấy hợp tác công nghiệp hỗ trợ đang bước sang giai đoạn chiến lược – thực chất – công nghệ cao.
Việt Nam không chỉ là điểm đến đầu tư, mà còn đang trở thành đối tác công nghiệp quan trọng trong chiến lược mở rộng chuỗi cung ứng toàn cầu của Nhật Bản.
Trong bối cảnh đó, nếu doanh nghiệp Việt Nam tận dụng tốt thời cơ, nâng cấp công nghệ và năng lực sản xuất, thì có thể từng bước gia nhập các chuỗi cung ứng lớn nhất thế giới – bắt đầu từ Nhật Bản.



