Văn kiện xác định rõ mục tiêu: “Nâng cao hiệu quả, sức cạnh tranh một số ngành công nghiệp nền tảng như năng lượng, cơ khí chế tạo, luyện kim, vật liệu mới, hóa chất, công nghệ số và sinh học; ưu tiên phát triển, từng bước làm chủ công nghệ sản xuất trong các ngành công nghiệp mới nổi như công nghiệp chip bán dẫn, robot và tự động hóa, trí tuệ nhân tạo, vật liệu tiên tiến, công nghiệp sinh học, công nghiệp môi trường, năng lượng tái tạo, năng lượng mới...”.
Đây là định hướng chiến lược có ý nghĩa then chốt, bởi công nghiệp nền tảng không chỉ là “trụ cột vật chất” của nền kinh tế, mà còn là yếu tố quyết định năng lực tự chủ, sức cạnh tranh và vị thế của Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu. Dự thảo Báo cáo thể hiện bước tiến quan trọng khi đặt trọng tâm vào việc “nâng cao hiệu quả và sức cạnh tranh” của các ngành công nghiệp nền tảng, đồng thời “ưu tiên phát triển, làm chủ công nghệ sản xuất trong các ngành công nghiệp mới nổi” – điều này phản ánh tư duy đột phá, bắt nhịp với xu thế chuyển đổi xanh – số của thời đại.

Các đại biểu Quốc hội Tổ 11 thảo luận về dự thảo Văn kiện trình Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIV của Đảng - Ảnh: VGP/Nhật Bắc
Tuy nhiên, để chiến lược công nghiệp thật sự trở thành động lực tăng trưởng mới, cần tiếp tục làm rõ hơn một số nội dung trọng yếu về tầm nhìn chiến lược, trọng tâm lựa chọn và cơ chế thực thi.
1. Tư duy đúng, nhưng cần thêm tính chọn lọc chiến lược
Điểm mạnh trong định hướng phát triển công nghiệp của Dự thảo là tầm nhìn bao quát, kết hợp hài hòa giữa ngành truyền thống (năng lượng, cơ khí, luyện kim, vật liệu) và các ngành công nghiệp mới nổi (bán dẫn, AI, năng lượng mới, công nghiệp sinh học, công nghiệp môi trường). Cách tiếp cận này giúp Việt Nam chủ động tham gia vào làn sóng công nghiệp thế hệ mới, củng cố năng lực tự chủ và sáng tạo quốc gia.
Tuy nhiên, “bao quát” không đồng nghĩa với “có trọng tâm”. Trong bối cảnh nguồn lực còn hạn chế, một chiến lược công nghiệp hiệu quả cần chọn lựa có chủ đích một số mũi nhọn dẫn dắt, nơi Việt Nam có khả năng tham gia sâu, tạo ra năng lực cạnh tranh động và lan tỏa mạnh.
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy: Hàn Quốc thành công nhờ tập trung vào điện tử và ô tô; Đài Loan chọn bán dẫn; Singapore tập trung vào công nghệ sinh học và dịch vụ công nghệ cao. Chính việc chọn đúng trọng tâm đã giúp họ bứt phá, hình thành năng lực công nghiệp thật sự.
Từ đó, Việt Nam có thể cân nhắc tập trung vào 3 – 4 ngành mũi nhọn chiến lược, như:
• Điện – điện tử và thiết bị năng lượng mới,
• Cơ khí – tự động hóa chính xác,
• Công nghiệp ô tô điện – xe thông minh,
• Vật liệu tiên tiến và chip bán dẫn.
Đây sẽ là những trụ cột tạo “đòn bẩy” cho tiến trình công nghiệp hóa – hiện đại hóa đất nước trong giai đoạn tới.
2. Từ danh mục ngành sang phát triển chuỗi giá trị và hệ sinh thái
Dự thảo Báo cáo hiện mới dừng ở liệt kê các ngành quan trọng, song chưa làm rõ cấu trúc chuỗi giá trị và cơ chế kết nối giữa chúng. Trong bối cảnh toàn cầu, công nghiệp thế hệ mới không còn phát triển theo ngành riêng lẻ mà theo mô hình hệ sinh thái tích hợp – nơi doanh nghiệp lớn, doanh nghiệp vừa và nhỏ, viện R&D, cơ sở đào tạo và hạ tầng logistics được liên kết trong cùng một cụm công nghiệp vùng.
Nếu đưa tư duy “chuỗi giá trị – hệ sinh thái” vào Báo cáo chính trị, chính sách công nghiệp của Việt Nam sẽ chuyển từ “chọn ngành” sang “xây chuỗi”, tạo sức lan tỏa và nâng cao năng lực nội sinh.
Chẳng hạn, công nghiệp cơ khí có thể gắn với chuỗi năng lượng tái tạo; công nghiệp vật liệu tiên tiến gắn với sản xuất pin; công nghiệp ô tô gắn với chuỗi linh kiện, cảm biến, phần mềm và hạ tầng sạc. Khi đó, mỗi ngành không còn là “ốc đảo riêng lẻ”, mà là mắt xích trong hệ sinh thái thống nhất, tạo sức mạnh tổng hợp cho nền công nghiệp quốc gia.
3. Bổ sung cơ chế tạo cầu và thúc đẩy thị trường
Để công nghiệp phát triển bền vững, cần có thị trường đầu ra ổn định. Vì vậy, Dự thảo Báo cáo nên nhấn mạnh hơn vai trò của “chính sách tạo cầu” – tức là sử dụng công cụ nhà nước (mua sắm công, tiêu chuẩn kỹ thuật, thuế ưu đãi, tín dụng xanh) nhằm hình thành nhu cầu cho sản phẩm công nghiệp nội địa.
Một chính sách công nghiệp hiện đại không chỉ “khuyến khích sản xuất” mà còn phải “kích hoạt thị trường”. Đây là điều kiện để doanh nghiệp trong nước đầu tư mạnh mẽ hơn vào đổi mới công nghệ và nâng cao năng lực cạnh tranh.
4. Rõ ràng hơn về cơ chế điều phối và công cụ thực thi
Để hiện thực hóa các định hướng chiến lược, cần một thiết chế điều phối đủ mạnh và linh hoạt. Hiện nay, chính sách công nghiệp đang được quản lý bởi nhiều bộ, ngành khác nhau – dễ dẫn đến chồng chéo, dàn trải.
Do đó, có thể cân nhắc thành lập Ủy ban Phát triển Công nghiệp Hiện đại hoặc Văn phòng điều phối quốc gia về công nghiệp và đổi mới công nghệ, trực thuộc Chính phủ. Cơ quan này sẽ chịu trách nhiệm lập bản đồ chuỗi cung ứng, phân tích cụm ngành, đề xuất cơ chế tài chính công nghiệp, theo dõi chỉ số KPI quốc gia và giám sát việc thực thi chính sách.
Một đầu mối điều phối thống nhất sẽ giúp chính sách công nghiệp chuyển từ “theo dự án” sang “theo hệ thống”, đảm bảo hiệu quả và tính nhất quán lâu dài.
5. Công nghiệp ô tô – phép thử cho năng lực thực thi chiến lược
Trong số các ngành được định hướng, công nghiệp ô tô – đặc biệt là ô tô điện và xe thông minh – được xem là phép thử điển hình cho năng lực thực thi chiến lược công nghiệp Việt Nam.
Thế giới đang trong giai đoạn chuyển đổi từ xe xăng sang xe điện, từ cơ khí sang điện tử, từ phương tiện giao thông sang thiết bị thông minh. Khi cuộc chơi được “thiết lập lại”, các quốc gia mới nổi có cơ hội tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu. Nếu chậm chân, cơ hội ấy sẽ trôi qua.
Việt Nam đang có những điều kiện khởi đầu thuận lợi: thị trường 100 triệu dân, hạ tầng năng lượng tái tạo, nguồn nhân lực trẻ, cùng sự tiên phong của một số doanh nghiệp trong lĩnh vực ô tô điện. Nếu được xác định là mũi nhọn chiến lược, ngành ô tô hoàn toàn có thể trở thành biểu tượng của một Việt Nam công nghiệp hóa thực chất, thể hiện năng lực hệ thống từ cơ khí chính xác, vật liệu, điện tử, phần mềm đến logistics – năm trụ cột của công nghiệp hiện đại.
6. Từ chiến lược trên giấy đến năng lực công nghiệp thực chất
Dự thảo Báo cáo Chính trị lần này đã thể hiện tầm nhìn đúng đắn, song điều cần bổ sung là chiều sâu chiến lược và cơ chế thực thi khả thi. Một chiến lược công nghiệp hiện đại cần có ba yếu tố:
1. Lựa chọn mũi nhọn chiến lược có lợi thế cạnh tranh động và khả năng lan tỏa mạnh.
2. Tổ chức theo hệ sinh thái – chuỗi giá trị – cụm ngành, thay vì phát triển tách rời.
3. Thiết kế cơ chế điều phối minh bạch, khách quan, kết hợp công cụ tài chính, chính sách tạo cầu và khuyến khích đổi mới sáng tạo.
Làm được điều đó, Việt Nam không chỉ “phát triển công nghiệp”, mà còn xây dựng năng lực công nghiệp thực chất – tức là khả năng thiết kế, chế tạo và sáng tạo trong chuỗi giá trị toàn cầu, nâng cao tỷ lệ nội địa hóa và năng lực xuất khẩu.
7. Khát vọng công nghiệp trong tầm nhìn Đại hội XIV
Tại phiên thảo luận ngày 4/11, các đại biểu Quốc hội đều đánh giá cao tinh thần tư duy đổi mới, khát vọng phát triển trong các dự thảo Văn kiện Đại hội XIV của Đảng.
Đại biểu Lê Thị Thanh Lam (Cần Thơ) nhấn mạnh: Dự thảo Văn kiện đã xác lập mô hình tăng trưởng mới, lấy khoa học – công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia làm động lực chính, đồng thời coi kinh tế tư nhân là một động lực quan trọng của nền kinh tế.
Đại biểu cũng kiến nghị cần tăng đầu tư cho giáo dục STEM, phát triển nhân lực chất lượng cao, hoàn thiện cơ chế tuyển chọn và trọng dụng nhân tài, coi đây là nền tảng để công nghiệp Việt Nam bứt phá.
Trong khi đó, đại biểu Thượng tọa Thích Đức Thiện (Điện Biên) nhấn mạnh tinh thần đại đoàn kết dân tộc – “sợi chỉ đỏ xuyên suốt” trong mọi đường lối của Đảng, bởi phát triển công nghiệp phải gắn với phát triển con người, xã hội hài hòa và đạo lý dân tộc.
Đại biểu Khang Thị Mào (Lào Cai) đề nghị bổ sung nội dung về quản lý xã hội hiện đại trong Báo cáo Chính trị, nhằm đảm bảo tiến trình công nghiệp hóa gắn liền với quản trị quốc gia hiệu quả, minh bạch và vì người dân.
8. Kỷ nguyên tự lực tự cường công nghiệp
Đại hội XIV của Đảng mang sứ mệnh mở ra kỷ nguyên phát triển mới – kỷ nguyên của tự lực tự cường công nghiệp, của sáng tạo và hội nhập chủ động. Việc hoàn thiện chiến lược công nghiệp trong Dự thảo Báo cáo Chính trị lần này không chỉ là hoàn thiện một văn bản, mà chính là định hình tương lai của nền kinh tế Việt Nam trong thế kỷ XXI.
Chúng ta cần một chiến lược công nghiệp không chỉ liệt kê việc cần làm, mà phải chỉ rõ Việt Nam sẽ dẫn dắt ở đâu, tham gia sâu ở đâu trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Và giữa những lựa chọn đó, công nghiệp ô tô điện – xe thông minh xứng đáng được coi là phép thử điển hình cho bản lĩnh, tầm nhìn và năng lực của Việt Nam trong hành trình trở thành quốc gia công nghiệp hiện đại, tự chủ và bền vững.



