Thị trường toàn cầu và cơ hội cho Việt Nam
Theo dự báo, quy mô thị trường công nghiệp hàng không thế giới sẽ đạt khoảng 1.000 tỷ USD vào năm 2025, trong đó phần lớn tập trung ở châu Mỹ và châu Âu. Tuy nhiên, khu vực châu Á - Thái Bình Dương đang nổi lên mạnh mẽ nhờ nhu cầu bay ngày càng cao và lợi thế về chi phí. Airbus ước tính, đến năm 2043, thị trường dịch vụ hàng không thương mại tại khu vực này có thể đạt 129 tỷ USD, trong đó riêng mảng bảo dưỡng (MRO) chiếm tới 109 tỷ USD.
Việt Nam hiện có 14 hãng bay thương mại và chuyên dụng, sở hữu đội bay 254 chiếc, với mục tiêu đạt 400 chiếc hiện đại vào năm 2030. Hệ thống khai thác cũng được mở rộng với 52 đường bay nội địa và hơn 200 đường bay quốc tế, kết nối tới 86 quốc gia và vùng lãnh thổ. Đây là nền tảng quan trọng để thúc đẩy công nghiệp hàng không phát triển theo hướng không chỉ khai thác vận tải, mà còn tham gia sâu vào chuỗi cung ứng linh kiện, thiết bị và dịch vụ.
Cục trưởng Cục Hàng không Việt Nam Uông Việt Dũng nhấn mạnh: “Ngành hàng không không chỉ đơn thuần là vận tải hành khách hay hàng hóa, mà là một hệ sinh thái bao trùm sản xuất, chế tạo, nghiên cứu, hạ tầng và dịch vụ hỗ trợ. Giá trị gia tăng toàn cầu của công nghiệp hàng không chiếm tới 3,5% GDP, cho thấy vai trò đặc biệt quan trọng của lĩnh vực này.”
Toàn cảnh hội nghị bàn tròn với chủ đề “Từ khát vọng đến cơ hội phát triển công nghiệp hàng không”.
“Khoảng trống” trong chế tạo máy bay
Tuy nhiên, thực tế cho thấy, công nghiệp hàng không Việt Nam mới chỉ ở giai đoạn khởi đầu. Hiện cả nước mới có khoảng năm doanh nghiệp tham gia sản xuất khung cấu kiện máy bay và một đơn vị bước đầu sản xuất động cơ. Các lĩnh vực khác như điện tử hàng không, vật liệu composite, cao su hay sơn máy bay vẫn chưa có doanh nghiệp nội địa nào hiện diện.
Ông Trần Hải Đăng, Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Hàng không (AESC), cho biết: “Một con ốc nhỏ lắp ở bánh xe máy bay nặng chưa đến 100 gram có giá tới 100 USD, nhưng để sản xuất cần đầu tư nhà máy 3 - 4 triệu USD. Công nghệ chúng ta có thể đáp ứng, song vấn đề là làm thế nào để chen chân vào chuỗi cung ứng toàn cầu với các tiêu chuẩn cực kỳ khắt khe.”
Đúng vậy, để tham gia chuỗi, sản phẩm phải được chứng nhận bởi các tổ chức quốc tế như IATA, FAA (Mỹ), EASA (châu Âu). Quá trình xin cấp chứng chỉ này tốn kém cả về thời gian lẫn chi phí, nhưng vẫn chưa đảm bảo doanh nghiệp sẽ được tham gia vào chuỗi sản xuất.
Do đó, chuyên gia khuyến nghị doanh nghiệp Việt cần liên kết, chia sẻ nguồn lực về cơ sở thử nghiệm, kinh nghiệm và thông tin dự án thay vì cạnh tranh giá cả. Đồng thời, Nhà nước cần có chương trình phát triển máy bay tầm quốc gia, với doanh nghiệp hạt nhân làm trung tâm và các doanh nghiệp vệ tinh tham gia theo mô hình “cụm công nghiệp hàng không”.
Nền tảng hiện có và triển vọng mở rộng
Bên cạnh khó khăn, Việt Nam cũng đã xây dựng được một số nền tảng quan trọng. Ở mảng bảo dưỡng, sửa chữa (MRO), cả nước có hai cơ sở đạt chuẩn quốc tế, do Vietnam Airlines và AESC vận hành. Điều này không chỉ đáp ứng nhu cầu trong nước mà còn mở ra cơ hội xuất khẩu dịch vụ sang các thị trường lân cận.
Đặc biệt, các doanh nghiệp Việt đã bước đầu tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu ở nhóm Tier 3 và Tier 4, tức là cung cấp linh kiện, phụ tùng cho các nhà sản xuất cấp cao hơn. Đây tuy mới là bước khởi đầu nhưng chứng tỏ năng lực sản xuất của Việt Nam có thể đáp ứng yêu cầu khắt khe về chất lượng và an toàn.
Cục Hàng không cũng cam kết sẽ đóng vai trò cầu nối với các tổ chức quốc tế, hỗ trợ chuyển giao công nghệ, đào tạo nhân lực và xây dựng hệ sinh thái công nghiệp hàng không. Song song đó, các địa phương đang khuyến khích hình thành khu - cụm công nghiệp hỗ trợ, tạo môi trường thuận lợi để doanh nghiệp trong nước phát triển.
Hướng đi nào cho công nghiệp hàng không Việt?
Các chuyên gia cho rằng, để phát triển bền vững, Việt Nam cần một chiến lược rõ ràng, với trọng tâm là:
• Xây dựng chương trình quốc gia về công nghiệp hàng không, trong đó xác định doanh nghiệp hạt nhân và phát triển hệ sinh thái vệ tinh.
• Đầu tư vào công nghệ cao và sản xuất xanh - sạch, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường quốc tế.
• Đẩy mạnh hợp tác quốc tế, kết nối doanh nghiệp trong nước với các tập đoàn lớn thông qua hội chợ, triển lãm, các phiên giao dịch B2B.
• Đào tạo nhân lực bài bản, gắn kết giữa trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp để đáp ứng nhu cầu về kỹ sư, chuyên gia kỹ thuật.
• Tận dụng lợi thế địa chính trị và thị trường nội địa với tốc độ tăng trưởng vận tải hàng không nhanh, làm bàn đạp để mở rộng ra khu vực.
Từ khát vọng đến hiện thực
Ngành công nghiệp hàng không Việt Nam mới ở giai đoạn khởi đầu nhưng đã có những bước đi quan trọng. Việc tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu, dù mới ở cấp độ thấp, đã mở ra cánh cửa hội nhập và khẳng định tiềm năng của các doanh nghiệp trong nước.
Với sự hỗ trợ của Chính phủ, sự hợp tác hiệu quả giữa doanh nghiệp trong nước và đối tác quốc tế, cùng quyết tâm đầu tư vào công nghệ và nhân lực, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành một mắt xích quan trọng trong chuỗi giá trị hàng không toàn cầu.
Ngành công nghiệp hàng không không chỉ mang lại giá trị kinh tế to lớn mà còn là biểu tượng của năng lực khoa học - công nghệ quốc gia. Nếu tận dụng tốt thời cơ, khắc phục điểm yếu và đi đúng hướng, Việt Nam có thể hiện thực hóa khát vọng bứt phá, vươn lên thành trung tâm công nghiệp hàng không mới của khu vực.