Trong xu thế đó, tự động hóa nổi lên như nền tảng trọng yếu, cho phép tích hợp các công nghệ tiên tiến – từ cảm biến thông minh, điều khiển số, robot công nghiệp cho đến trí tuệ nhân tạo – vào toàn bộ chuỗi giá trị sản xuất. Hưởng ứng xu thế toàn cầu, Chính phủ Việt Nam đã ban hành Chương trình chuyển đổi số quốc gia, trong đó coi sản xuất công nghiệp là một trong 8 lĩnh vực trọng điểm. Đây là bước đi chiến lược nhằm thúc đẩy năng lực cạnh tranh và hiện đại hóa nền công nghiệp.
Cầu thị trường mạnh mẽ trong nước và quốc tế
Theo báo cáo của Bộ Công Thương, đến năm 2030, nhu cầu nhân lực chất lượng cao trong ngành sản xuất thông minh có thể lên tới 300.000 người. Thị trường lao động đang “khát” kỹ sư tự động hóa, đặc biệt là những người có khả năng tích hợp công nghệ mới để tối ưu dây chuyền sản xuất.
Nhiều tập đoàn FDI lớn như Samsung, LG, Bosch, Toyota, Panasonic liên tục mở rộng tuyển dụng nhân lực tự động hóa tại Việt Nam. Ở chiều ngược lại, các doanh nghiệp nội địa như VinFast, THACO, Tân Hiệp Phát, Masan… cũng đang đầu tư vào mô hình nhà máy thông minh, tạo ra nhu cầu lớn về các vị trí kỹ sư tích hợp hệ thống, chuyên gia dữ liệu công nghiệp, kỹ sư AI công nghiệp, hay kỹ sư phát triển hệ thống MES/SCADA.
Sự dịch chuyển này đồng nghĩa với việc cơ hội việc làm cho kỹ sư tự động hóa tại Việt Nam không chỉ dồi dào về số lượng mà còn phong phú về tính chất công việc, trải rộng từ sản xuất công nghiệp, logistics, năng lượng đến tòa nhà thông minh, đô thị thông minh.
Hệ thống robot công nghiệp phục vụ đào tạo.
Vị trí nghề nghiệp đa dạng, lộ trình thăng tiến rõ ràng
Một lợi thế của ngành tự động hóa là dải nghề nghiệp đa dạng, có thể đáp ứng năng lực và sở thích khác nhau của mỗi kỹ sư. Một số vị trí điển hình gồm:
• Kỹ sư vận hành hệ thống tự động: Điều chỉnh, bảo trì hệ thống điều khiển, giám sát, robot.
• Kỹ sư thiết kế và tích hợp hệ thống: Thiết kế dây chuyền mới, cải tiến hệ thống hiện có.
• Chuyên viên dữ liệu sản xuất: Phân tích, trực quan hóa, xây dựng dashboard quản trị.
• Kỹ sư chuyển đổi số: Triển khai mô hình nhà máy thông minh, số hóa quy trình.
• Quản lý kỹ thuật: Giám sát, điều phối hoạt động sản xuất – công nghệ.
• Kỹ sư tự động hóa tòa nhà: Tích hợp hệ thống điều khiển và năng lượng cho các công trình hiện đại.
Ngoài ra, kỹ sư còn có thể phát triển thành chuyên gia tư vấn độc lập, giảng viên, nhà nghiên cứu R&D hoặc thậm chí khởi nghiệp công nghệ. Với nền tảng chuyên môn vững vàng và tư duy đổi mới, họ hoàn toàn có thể tiến xa trên con đường sự nghiệp.
Khả năng hội nhập và làm việc toàn cầu
Trong thời đại toàn cầu hóa, kỹ sư Việt Nam có nhiều cơ hội gia nhập chuỗi giá trị quốc tế thông qua việc làm tại các trung tâm kỹ thuật toàn cầu, công ty công nghệ đa quốc gia hay các dự án EPC quy mô lớn.
Bên cạnh đó, xu hướng làm việc từ xa (remote, hybrid) cho các doanh nghiệp nước ngoài trong các lĩnh vực IIoT, điều khiển số, phân tích dữ liệu công nghiệp cũng đang mở ra nhiều triển vọng. Điều này cho phép kỹ sư Việt có thể làm việc tại quê hương nhưng vẫn tham gia vào các dự án quốc tế, không bị giới hạn bởi biên giới địa lý.
Tuy nhiên, để tận dụng cơ hội này, nhân lực tự động hóa cần được trang bị đầy đủ về chuyên môn, ngoại ngữ, kỹ năng mềm và khả năng làm việc đa văn hóa. Đây chính là chìa khóa để nâng tầm kỹ sư Việt trên bản đồ lao động toàn cầu.
Vai trò của doanh nghiệp và nhà trường trong phát triển nhân lực
Theo giảng viên Bùi Văn Huy, Quách Đức Cường, Vũ Ngọc Ánh – Đại học Công nghiệp Hà Nội, doanh nghiệp cần nhận thức rõ rằng nhân lực tự động hóa không chỉ là lực lượng kỹ thuật, mà còn là yếu tố chiến lược trong quá trình chuyển đổi số và nâng cao năng lực cạnh tranh. Để xây dựng đội ngũ bền vững, các doanh nghiệp có thể triển khai 3 hướng đi chính: 1) Upskilling và Reskilling: Đào tạo bổ sung kiến thức về AI, dữ liệu công nghiệp, điều khiển tiên tiến để kỹ sư thích ứng với yêu cầu sản xuất thông minh. 2) Hợp tác với đại học – viện nghiên cứu: Cùng xây dựng chương trình đào tạo sát thực tế, “đặt hàng đào tạo” để rút ngắn khoảng cách giữa lý thuyết và thực tiễn. 3) Xây dựng lộ trình nghề nghiệp rõ ràng: Minh bạch về cơ hội phát triển, giúp nhân lực yên tâm gắn bó, đồng thời thúc đẩy động lực sáng tạo trong nội bộ.
Ở phía nhà trường, chương trình đào tạo cần tích hợp liên ngành, phản ánh đúng sự giao thoa giữa kỹ thuật truyền thống và công nghệ số hiện đại.
• Trọng tâm thực tiễn: Tăng thời lượng thí nghiệm, dự án thực tế, mô phỏng số (digital twin, SCADA, hệ thống điều khiển).
• Phối hợp doanh nghiệp: Cùng xác định nhu cầu kỹ năng, triển khai đào tạo theo đơn đặt hàng.
• Định hướng liên ngành: Kết hợp điều khiển, điện – điện tử, AI, dữ liệu lớn, mạng công nghiệp.
Thời điểm vàng của nhân lực tự động hóa
Có thể khẳng định, tự động hóa là mũi nhọn chiến lược của nhiều quốc gia, và kỹ sư trong lĩnh vực này chính là lực lượng nòng cốt bảo đảm năng lực cạnh tranh. Cơ hội nghề nghiệp không chỉ dừng lại ở việc làm trong nước, mà còn mở rộng ra thị trường toàn cầu.
Tuy nhiên, công nghệ liên tục đổi mới, vì vậy yếu tố quyết định thành công không chỉ là kiến thức hiện tại mà còn là khả năng học hỏi và thích nghi.
• Với doanh nghiệp, đầu tư vào con người không phải chi phí mà là chiến lược sinh lời bền vững.
• Với nhân lực trẻ, đây là thời điểm vàng để nắm bắt cơ hội, định vị bản thân trong kỷ nguyên công nghiệp 4.0.
Nếu tận dụng tốt xu thế, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành trung tâm nhân lực tự động hóa chất lượng cao trong khu vực, đóng góp trực tiếp vào quá trình hiện đại hóa nền công nghiệp và hội nhập toàn cầu.